|
Nhà đất bán |
165 Đường số 1 114 5 6 19 12.5 tỷ Khu dân cư Vĩnh Lộc Bình Hưng Hoà B Quận Bình Tân 10 đến 20
|
165 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52 Lâm Thị Hố 151 C4 5.4/11 24 8.2 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
Lâm Thị Hố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 151.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 549 Tờ 48 ( 225.3.4) Gò Xoài 65 6 4 16.5 7.8 tỷ Bình Hưng Hòa Bình A Bình Tân 6 đến 10
|
Thửa 549 Tờ 48 Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
213/36 Liên Khu 4 -5 80 4 4 20 6.6 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
213/36 Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124/31/36 Bình Trị Đông 80 2 4 20 6.25 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
124/31/36 Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/2E Nguyễn Thị Búp 114 C4 4 30 9.5 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
45/2E Nguyễn Thị Búp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/9 Thạnh Xuân 47 53 4 4 13 5.1 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
8/9 Thạnh Xuân 47 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
948, 950, 952, 954 Hương Lộ 2 1000 C4 15/17 65 76 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 50 - 100
|
948, 950, 952, 954 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 76.0 Tỷ |
76 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 50/27/54a Nguyễn Quý Yêm số cũ (MPN 50.1.28.20) 53 3 6 9 5.5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
50/27/54a Nguyễn Quý Yêm số cũ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48 Đường số 17A 110 4 5 21 11.3 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 10 đến 20
|
48 Đường số 17A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |