|
Nhà đất bán |
68/95 Thới An 20 (số cũ 68.95 TA32) 182 2 5 37 8.7 tỷ Thới An Quận 12 6 đến 10
|
Thới An 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 182.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/5 Thới An 11 ( cũ 241.4) 112 C4 6.3 17.6 4.65 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
17/5 Thới An 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 112.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
379/2C Tân Hoà Đông 98 5 4 25 13 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 98.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
404/15/2 Tân Chánh Hiệp 10 51 4 4.3 12 5.45 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6 tỷ
|
404/15/2 Tân Chánh Hiệp 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.45 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/17/22 Mã Lò 64 4 4 16 5.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1870/1/98/7 + 1870/1/98/9 Tỉnh Lộ 10 228 2 10 25 15 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
1870/1/98/7 + 1870/1/98/9 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 228.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/26 Lô Tư 48 4 4 12 6.3 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
21/26 Lô Tư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/6/10 An Phú Đông 25 92/115 4 5.8 19.8 7.65 tỷ An Phú Đông Quận 12 6 đến 10
|
15/6/10 An Phú Đông 25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 115.0m2 giá: 7.65 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM DỪNG 8.9 Sinco (Số cũ 574.8.9 Kinh Dương Vương) 56 1 4.5 13 4.89 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
TẠM DỪNG 8/9 Sinco |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.89 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/24/12 Đường Số 11 55 4 4 15 9 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |