|
Nhà đất bán |
8/9 Thạnh Xuân 47 53 4 4 13 5.1 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
8/9 Thạnh Xuân 47 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
948, 950, 952, 954 Hương Lộ 2 1000 C4 15/17 65 76 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 50 - 100
|
948, 950, 952, 954 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 76.0 Tỷ |
76 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 50/27/54a Nguyễn Quý Yêm số cũ (MPN 50.1.28.20) 53 3 6 9 5.5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
50/27/54a Nguyễn Quý Yêm số cũ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48 Đường số 17A 110 4 5 21 11.3 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 10 đến 20
|
48 Đường số 17A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54/54 Đường TTH29 52 3 4 13 4.3 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6 Hợp đồng
|
Đường TTH29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Trương Thị Ngào (số cũ 517.121 TMT 13) 70 4 5 14 /17 6.8 tỷ Phường Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
24 Trương Thị Ngào 70 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 4.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
435/10 Hương Lộ 3 90 2 4 23 7.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
187/8 Đường 5A ( số cũ 187.8 Bình Long ) 100 2 5 20 7.5 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
187/8 Đường 5A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16C Đường TA10 50 3 3.6 14 4.4 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
16C Đường TA10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 Đường Hà Chương (mới 80B Hà Chương KP6) 60 4 4 15 6.85 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
82 Đường Hà Chương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.85 Tỷ |
7 tỷ |