|
Nhà đất bán |
21/26 Lô Tư 48 4 4 12 6.3 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
21/26 Lô Tư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/6/10 An Phú Đông 25 92/115 4 5.8 19.8 7.65 tỷ An Phú Đông Quận 12 6 đến 10
|
15/6/10 An Phú Đông 25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 115.0m2 giá: 7.65 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM DỪNG 8.9 Sinco (Số cũ 574.8.9 Kinh Dương Vương) 56 1 4.5 13 4.89 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
TẠM DỪNG 8/9 Sinco |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.89 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/24/12 Đường Số 11 55 4 4 15 9 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41 Đường Số 10 (KP5) 82/106 2 8 10.3 10 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 10 đến 20
|
Đường Số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
827/12 Hà Huy Giáp 121/165 4 5.9 28 13.5 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 10 đến 20
|
827/12 Hà Huy Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 165.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/11/2A Bình Thành 61 2 4.5 14 3.3 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 61.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
635/27C Hương Lộ 2 66 5 4 16.5 7.4 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
635/27C Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230/44 Mã Lò 146 4 8 18 12 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
230/44 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 146.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
398/2 Mã Lò 244 C4 7.3 33 18 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 10 đến 20
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 244.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |