|
Nhà đất bán |
45/2/21 Đình Nghi Xuân 60 2 4 15 5.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
45/2/21 Đình Nghi Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61J1 Đường DD ( Thửa 977 Tờ 31) 7-1 90 3 4.5 20 9 tỷ Phường Tân Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
61J1 Đường DD 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18 Đường Số 20 82 2 4 20 7 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 595/49 An Dương Vương+307.10 Tỉnh Lộ 10 (SC 20.45+20.47 KP7) 45 2 3.5 12 3.5 tỷ An Lạc A Bình Tân 3 đến 6
|
595/49 An Dương Vương07/10 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/23 Bình Trị Đông 717 3 11.5/30 39 35 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 50
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 717.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16A9 Tô Ký (Thửa 549 tờ 19) 40/60 2 5 12 4 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
16A9 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 298/12/11 Tân Hoà Đông 56 2 4 14 6.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
298/12/11 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
( Thửa 1701 tờ 12 ) Thạnh Lộc 42 90/110 2 4.2 22 4.9 Tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6 Tỷ
|
Thạnh Lộc 42 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/3A/5 Đường Số 20 41 3 3.2 13 4.65 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
15/3A/5 Đường Số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/30 TCH04 52 2 4 13 3.1 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
33/30 TCH04 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |