|
Nhà đất bán |
276/29/46/11A Mã Lò 70 4 5 14 6.05 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 6.05 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 645 Tờ 21 ( CHIẾN KHU TL19 ) TL28 187 Đất 11 17 9 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 nhỏ 10
|
645 Tờ 21 TL28 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 187.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 99/26 Bùi Tư Toàn 56 2 4 14 5 tỷ An Lạc, Bình Tân 3 đến 6
|
99/26 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
thửa 565 tờ 118 (16.23.8 Đường Số 9) 105 Đất 5 21 5.6 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
thửa 565 tờ 118 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
295/2/2 Tân Hoà Đông 53 2 4.17 16 5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
295/2/2 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.17m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 128/3 Lê Tấn Bê 65 2 3.6 18 3.4 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
128/3 Lê Tấn Bê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 65.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
204/9 TTH22 (Nguyễn Thị Đặng) 78 4 7 12 5.5 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
204/9 TTH22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/6/1/35 (Thửa 633 tờ 41) TX 24 64 3 4.1 15.8 5.8 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
9/6/1/35 TX 24 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
672/11 Tên Lửa 226 Đất 8.4 27 16.5 tỷ Bình trị đông B Bình tân 10 đến 20
|
672/11 Tên Lửa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.4m, diện tích: 226.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
254/4/9 Quốc Lộ 1A 79 3 5 15 6.4 tỷ Bình Hưng Hòa B, Bình Tân 6 đến 8
|
254/4/9 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |