|
Nhà đất bán |
A 19 Đường Số 11 48.7/56 4 4 14 8.5 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
19 Đường Số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/18 Khu phố 1 (TL44) 200/148 3 8.5 23 4 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6 đến 10
|
Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 200.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1 đường số 5 ( KDC Lê Thành ) 169 3 10.4 18 19.5 tỷ An Lạc Bình Tân 20 đến 50
|
1 đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.4m, diện tích: 169.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 233H An Dương Vương 96/66 3 4 24 14.9 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
233H An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 14.9 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 864 tờ 35 Hương Lộ 2 60 đất 5 12 3.55 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
864 tờ 35 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188 TTN08 103/115/5 C4 4 29 14 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
188 TTN08 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 115.5m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/26 HT 02 (Thửa 910 tờ 1) 61 Đất 4 15.4 3.75 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
82/26 HT 02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
556/20 Lê Văn Khương ( số mới 462.14 Lê Văn Khương thửa số 851 Số Tờ 14) 90 2 6 15 5.99 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
556/20 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Nhà HXH: 1560/7/26/3 Tỉnh Lộ 10 108 C4 4 27 4.2 tỷ Tân Tạo Bình Tân nhỏ 3
|
Nhà HXH: 1560/7/26/3 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/36/97C Bùi Tư Toàn 54 C4 4 13.5 3.5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
27/36/97C Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |