|
Nhà đất bán |
9/6/1/35 (Thửa 633 tờ 41) TX 24 64 3 4.1 15.8 5.8 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
9/6/1/35 TX 24 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
672/11 Tên Lửa 226 Đất 8.4 27 16.5 tỷ Bình trị đông B Bình tân 10 đến 20
|
672/11 Tên Lửa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.4m, diện tích: 226.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
254/4/9 Quốc Lộ 1A 79 3 5 15 6.4 tỷ Bình Hưng Hòa B, Bình Tân 6 đến 8
|
254/4/9 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 42/8 ( Thửa 873 tờ 35 ) Đình Tân Khai 60 Đất 4 15 5.2 Tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
phần nhà 42/8 Đình Tân Khai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/2/21 Đình Nghi Xuân 60 2 4 15 5.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
45/2/21 Đình Nghi Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61J1 Đường DD ( Thửa 977 Tờ 31) 7-1 90 3 4.5 20 9 tỷ Phường Tân Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
61J1 Đường DD 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18 Đường Số 20 82 2 4 20 7 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 595/49 An Dương Vương+307.10 Tỉnh Lộ 10 (SC 20.45+20.47 KP7) 45 2 3.5 12 3.5 tỷ An Lạc A Bình Tân 3 đến 6
|
595/49 An Dương Vương07/10 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/23 Bình Trị Đông 717 3 11.5/30 39 35 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 50
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 717.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16A9 Tô Ký (Thửa 549 tờ 19) 40/60 2 5 12 4 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
16A9 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |