|
Nhà đất bán |
A 5 Đường 52 ( thửa 573, tờ 49) 100 C4 5 20 7.69 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
5 Đường 52 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.69 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
480/13/3L ( Số củ: 180.13.3L ) Mã Lò 104 4 8 13 7.3 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
480/13/3L Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/8 Đường Số 1 52 2 4 13 4.9 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
15/8 Đường Số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 551 Tờ 15 Trần Thị Năm 246 Đất 8 30 2.9 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 nhỏ 3
|
Thửa 551 Tờ 15 Trần Thị Năm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 246.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 201/5/2 Mã Lò 84 5 6.5 13 7.5 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
201/5/2 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/29/46/11A Mã Lò 68 4 5 13.5 6 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
276/29/46/11A Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 901 tờ 13 ( số 436.6 HT13 ) 50 3 4 13 4.55 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 901 tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13 Đường số 44 100 3 5 20 11.65 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 11.65 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 8/4 Thới An 16 40/53 3 3.6 14.5 4.3 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
Một phần nhà 8/4 Thới An 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 611 Tờ 32 68 Đất 4 17 1.65 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân nhỏ 3
|
Thửa 611 Tờ 32 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 1.65 Tỷ |
2 tỷ |