|
Nhà đất bán |
36/1 Tân Thới Nhất 75 2 4.7 16 10.3 Tỷ Quận 12 10 đến 20
|
36/1 Tân Thới Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/29/18 Mã Lò 54 4 4 13 6.65 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.65 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 223/5/3 An Dương Vương 200 C4 10 20 10.5 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
223/5/3 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
256/14/6 Mã Lò 112 2 4.5 25 6.7 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 112.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/8/1C Đường số 13A 35 C4 3.3 11 3.06 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
26/8/1C Đường số 13A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 35.0m2 giá: 3.06 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 5 đường số 17 64 3 4 16 6.5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
5 đường số 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền 123A (Thửa 1747 tờ 48) Thạnh Xuân 22 69 2 4.6 15.4 6.3 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
Mặt tiền 123A Thạnh Xuân 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 69.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
177/57 Liên khu 4-5 104 5 8 13 6.3 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 đến 20
|
Liên khu 4-5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 626 Tỉnh Lộ 10 90/160 C4 5/5.7 18 17.5 tỷ Bình Trị Đông B Quận Bình Tân 10 đến 20
|
626 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 160.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 35/4/5 Lê Cơ 210 2 9.5 22 15.8 Tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
35/4/5 Lê Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |