|
Nhà đất bán |
137/72 + 137/72A + 137.72B Phan Anh 427/450 6 24 20 50 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 50 đến 100
|
+ 137/72A + 137/72B Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 24.0m, diện tích: 450.0m2 giá: 50.0 Tỷ |
50 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1028/15 Tân Kỳ Tân Quý 182 4 10 20 17 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 182.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
398/1/38 Vườn Lài (Thửa 397+4022+1016 tờ số 9) 702 C4 14.5 48.5 41.5 tỷ An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
398/1/38 Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.5m, diện tích: 702.0m2 giá: 41.5 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63/3 TA 22 90 3 4 23 4.8tỷ Thới An Quận 12 3 Đến 6
|
TA |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70 Liên khu 8-9 54/102 2 6.5 16 8.9 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
70 Liên khu 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 102.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
135/35/3 Gò Xoài 38 3 4 9.5 4.25 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
135/35/3 Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9C3 Khu phố 3 (Thửa 19-62 Tờ 15B) 60 3 4 15 6.4 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6 đến 10
|
9C3 Khu phố 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2236 Quốc Lộ 1A 216/192 2 9.5 23 12.8 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
2236 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 216.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/6 Đường số 14 ( Khu phố 15 ) 65 2 4 16.5 5.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 122/15/8/4 Bùi Tư Toàn 41 4 4 10.2 5.7 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
122/15/8/4 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |