|
Nhà đất bán |
1/4U + 1/4T Đường số 18B 267 2 12 23 21.3 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
1/4U + 1/4T Đường số 18B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 267.0m2 giá: 21.3 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/20 TL19 (Thửa 844 tờ 28) 20/15 2 5 4.1 1.57 tỷ KP3B Thạnh Lộc Quận 12 nhỏ 3
|
55/20 TL19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 1.57 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/29/8/11 Đất Mới 73 4 4 18 6.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
363/29/8/11 Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 559 Tờ 25 60 Đất 4 15 1.05 tỷ Thạnh Xuân Quận 12
|
Thửa 559 Tờ 25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 1.05 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110 Liên Khu 5-6 69 C4 4 17 4.7 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
110 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14C Liên Khu 2-10 53/32 4 4 13 4.65 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Liên Khu 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một Phần Nhà Số 945.31.38 Khu Phố 1 (Thửa 673 Tờ 102) 89 C4 5.2 17 6.8 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Phần Nhà Số 945/31/38 Khu Phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 89.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 66 Cầu Kênh ( Khu phố 4 ) 50 2 3.1 16 3.66 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
66 Cầu Kênh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 50.0m2 giá: 3.66 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/15/6/9 HT17 KP2 (Thửa 220 Tờ 20) 52/50 2 4 13 2.79 tỷ Hiệp Thành Quận 12 nhỏ 3
|
252/15/6/9 HT17 KP2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 2.79 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68 Đường số 8 59 3 4 15 5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
68 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |