|
Nhà đất bán |
2236 Quốc Lộ 1A 216/192 2 9.5 23 12.8 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
2236 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 216.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/6 Đường số 14 ( Khu phố 15 ) 65 2 4 16.5 5.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 122/15/8/4 Bùi Tư Toàn 41 4 4 10.2 5.7 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
122/15/8/4 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/10/1 Bùi Tư Toàn (295.50 Hùng Vương Nối Dài) 234 3 9 26 16.2 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 234.0m2 giá: 16.2 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/13 Đường số 16 56 3 4 14 5.3 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/136(Mặt tiền đường số 2) Bình Thành khu phố 4 2 139 5/6.4 25 13.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Quận Bình Tân 10 đến 20
|
66/136 Bình Thành khu phố 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 2.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/5B Miếu Gò Xoài 59 3 4.1 14.5 5.7 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
118/5B Miếu Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 59.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
140/18/31/25 Thạnh Xuân 22 65 4 4 17 5.4 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
140/18/31/25 Thạnh Xuân 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
946/41/1 Khu phố 4 93 2 5 19 4.7 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
946/41/1 Khu phố 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
489/7/19 Mã Lò 41 C4 3.2 13 3.1 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 41.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |