|
Nhà đất bán |
161/85 Phạm Văn Bạch 53 2 4.2 13 4 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
161/85 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/52/6 Cầu Xéo 96 3 4 24 7.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 24.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
175 Đỗ Bí 85 2 4 21 7.8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
175 Đỗ Bí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
189/2/3B Hoà Bình 30 3 4.2 8 3.65 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 3 đến 6
|
Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
594/48 Âu Cơ 110 C4 4.5 24 8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
594/48 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 110.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24E Ngô Bệ 54 2 4/7.1 9 6.9 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
24E Ngô Bệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154/15 Gò Dầu 59 2 5 11.7 5.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
154/15 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15 Trần Triệu Luật 102 2 3.7 28 13.5 tỷ Phường 7 Tân Bình 10 đến 20
|
15 Trần Triệu Luật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 102.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/8/18 Nguyễn Văn Yến ( số cũ 221.42.10.18) 71 2 4 18 6.25 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Yến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77 Trần Mai Ninh (Thửa 13 Tờ 73) 120 4 4.1 30 17.2 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 120.0m2 giá: 17.2 Tỷ |
17 tỷ |