|
Nhà đất bán |
129/45 LK 5-6 66 2 4 16.5 4.15 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
129/45 LK 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/6 Khu phố 1 (Thửa 668, tờ 10) 91 C4 3.75 25 6.35 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
84/6 Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.75m, diện tích: 91.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
145/42/43 Lê Văn Quới 44 5 4 11 6.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 919 Tỉnh Lộ 10 ( số cũ D3.96T Ấp 4 ) 63/112 2 4 28 12 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
919 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42 Đường số 18 132 5 7 19 19 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 802 Tờ số 21 70 Đất 4.2 16.5 3.5 tỷ An Phú Đông Quận 12 3 đến 6
|
802 Tờ số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 70.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 747 tờ 15 140 3 5.5 20 6.9 tỷ Phường Tân Tạo A Quận Bình Tân 6 đến 9
|
747 tờ 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 140.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Hẻm 7m - 758/6/32 Hương Lộ 2 (Thửa 644, Tờ 44) 56 5 4 14 5.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
7m - 758/6/32 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/3 Thạnh Xuân 23 54 2 10 5.4 3.15 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
Thạnh Xuân 23 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 762 tờ số 5 125 4 31.2 8.45 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6 đến 10
|
Thửa 762 tờ số |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 5.0m2 giá: 8.45 Tỷ |
8 tỷ |