|
Nhà đất bán |
Thửa 777 Tờ 43 (B5) 72 ĐẤT 4 18 8.6 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
777 Tờ 43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/4 Bùi Văn Ngữ (một phần nhà) 31 2 3 11 1.8 tỷ Hiệp Thành Quận 12 nhỏ 3
|
107/4 Bùi Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 18/1/1H Đường số 1 62 2 4.8 13 4 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
18/1/1H Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/4A Bình Thành 48 3 4 11.8 5.35 tỷ Bình Tân 3 đến 6
|
42/4A Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152A Mã Lò 79/113 4 4.2 28 13.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
152A Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 113.0m2 giá: 13.2 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 703/7/1/5 Tỉnh Lộ 10 40 2 4.2 10 3.7 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
703/7/1/5 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33 Lê Đình Dương 81/158 4 9.3 17 9.9 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Lê Đình Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.3m, diện tích: 158.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112/40 Trần Thị Hè ( Số cũ 112.40 Khu Phố 4) 62 5 4 15.5 6.4 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2A ĐHT11 (Khu phố 3 Thửa 48-6 Tờ 4C) 120 4 4.4 27 10.8 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
2A ĐHT11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 120.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
214 Bình Trị Đông (Số cũ: B28.23A) 110/160 2 4 40 12.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
214 Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |