|
Nhà đất bán |
112/40 Trần Thị Hè ( Số cũ 112.40 Khu Phố 4) 62 5 4 15.5 6.4 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2A ĐHT11 (Khu phố 3 Thửa 48-6 Tờ 4C) 120 4 4.4 27 10.8 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
2A ĐHT11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 120.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
214 Bình Trị Đông (Số cũ: B28.23A) 110/160 2 4 40 12.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
214 Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/19/6 Liên khu 5 - 6 56 3 4 14 4.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
129/19/6 Liên khu 5 - 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 50/63/45 Nguyễn Quý Yêm 44/24 3 4 11 3.7 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
50/63/45 Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 973 tờ 24( Hẻm 446) Lê Thị Riêng 1206 Đất 20 60 32 tỷ Thới An Quận 12 20 đến 50
|
Thửa 973 tờ 24 Lê Thị Riêng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1206.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/19A Đường số 4 69 2 4 17 5.9 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
507/36F Hương Lộ 3 140 5 5 28 15.8 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
Hương Lộ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/49/8 Bình Trị Đông 60 2 5.9 10 6.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 802 Tờ 16 307 Đất 12.3 25 7.3 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
Thửa 802 Tờ 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.3m, diện tích: 307.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |