|
Nhà đất bán |
B 283/6 A 2 ĐHT13 (Khu phố 3 Thửa 42-5 Tờ 4D) 105 C4 5 21 4.39 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
283/6 A 2 ĐHT13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 4.39 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
532/1/106/10 Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao 64 2 3.2 20 3.7 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
532/1/106/10 Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 64.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
164/16 Thạnh Xuân 22 (thửa 299 tờ 48) 64 5 4 16 4.8 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
164/16 Thạnh Xuân 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63/3/15 Trương Phước Phan 41 2 4 10 3.9 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
63/3/15 Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/8/4 Hồ Văn Long 410 5 4/20 18 16.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 đến 20
|
59/8/4 Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 410.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38 Đường số 12( Thửa 121 Tờ 159) 108 2 6.8 16 8.3 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
38 Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 108.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/90/22 Liên Khu 5-6 59 2 4 14.5 3.4 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
143/90/22 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232/28 Hương Lộ 80 93 2 5.3 17.5 5.9 tỷ Phường Bình Hưng Hoà B Bình Tân 4 đến 6
|
232/28 Hương Lộ 80 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 93.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
403/52/78 Tân Chánh Hiệp 10 165 4 4 42 8.2 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
403/52/78 Tân Chánh Hiệp 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 165.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93 Liên Khu 16-18 74 4 4.1 18 8.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
93 Liên Khu 168 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 74.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |