|
Nhà đất bán |
87/92 Đường Số 3 34 2 4 8.5 3.15 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường Số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/3/45/11/15 Mã Lò 44 2 4 11 415 tỷ Binh Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
276/3/45/11/15 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 415.0 Tỷ |
415 tỷ |
|
Nhà đất bán |
389/12 Lê Văn Khương 427 2 11/17 30 25.8 tỷ Hiệp Thành Quận 12 20 đến 50
|
389/12 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 427.0m2 giá: 25.8 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A/2/05 Chung cư 8X Plus 163A Trường Chinh 58 1 6.5 11.6 2.3 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 nhỏ 3
|
Chung cư 8X Plus 163A Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 58.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 574/3/31A (Số cũ: 600 12.21.5B) Kinh Dương Vương 64 C4 4 16 3.5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
574/3/31A Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
969/4 Tỉnh Lộ 10 163/186 2 8.8 22 10 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.8m, diện tích: 186.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
329 Mã Lò 100 2 4 25 8.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/11/15A Nguyễn Thị Tú 25 2 3.5 8 1.8 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
67/11/15A Nguyễn Thị Tú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 25.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
610/13/4 Tân Kỳ Tân Quý 80/74 2 4 20 6 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/134/39/1 Liên khu 5-6 90 2 8 11.5 4.85 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
7/134/39/1 Liên khu 5-6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |