|
Nhà đất bán |
12/17B3 (Thửa 633 Tờ 124) Đường Số 6 26 4 3.2 8 2.15 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân nhỏ 3
|
12/17B3 Đường Số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151/67/46 Liên Khu 4-5 48 3 4 12 4.2 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
151/67/46 Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
840/35A Hương Lộ 2 (Khu phố 10) 73 4 4 18 7 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
840/35A Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/96 (Thửa 642 tờ 10) TL41 197 2 6.2/7.1 33 5 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
4/96 TL41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 197.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 169 Tờ 11 Đường Số 27 80 4 4 20 9.55 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10- 20
|
169 Tờ 11 Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.55 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
290/67 Hiệp Thành 17 63 4 4.5 15 5.2 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
290/67 Hiệp Thành 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
671/1 Hương Lộ 2 102 C4 7 15 6.5 tỷ 6 đến 10 Bình Trị Đông A Bình Tân
|
671/1 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/17/6 Mã Lò 59 5 4 15 7.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
276/17/6 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 532/1/78/8/13 Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao 61 3 4.5 14 6.6 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
532/1/78/8/13 Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/2 Đường Số 5 40 2 4 10 3.95 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
33/2 Đường Số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |