|
Nhà đất bán |
Thửa 994 tờ 21 Đường số 5 80 5 16 5.6 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
994 tờ 21 Đường số |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 5.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
150/34 Đường 26 tháng 3 48 3 4 12 4.6 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
150/34 Đường 26 tháng 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
611/12/4 Quốc Lộ 1A 79 2 4 20 5.4 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
611/12/4 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 68 tờ 5 1930 Đất 20 78 3.2 tỷ Mỹ Bình Tân Trụ Long An 3 đến 6
|
68 tờ 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1930.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/18 Liên khu 1-6 52 C4 4 13 4.6 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Liên khu 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/x Trần Thị Cờ (Trên sổ: 246.6.7 Lê Văn Khương) 28/16 2 3.6 8 2.35 tỷ Thới An Quận 12 Nhỏ 3
|
Trần Thị Cờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/58/16 Đất Mới (Bình Trị Đông) 56 5 4 14 6.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1120 Tờ 14 ( cạnh nhà 147.15.30 Thạnh Lộc 37 ) 358 Đất 18 20 8.5 Tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6 đến 10
|
Thửa 1120 Tờ 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 358.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
103/16/18 Chiến Lược 37 2 4 9.5 3.85 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 397+4022+1016 tờ số 9) Vườn Lài 702 C4 14.5 48.5 36 tỷ An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.5m, diện tích: 702.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |