|
Nhà đất bán |
63 Đường Số 21 90 5 4.5 20 16.8 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
Đường Số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 16.8 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN số 5B Quốc lộ 22 (Thửa 568 + 569, Tờ 34) 114 2 14.6 8.1 6.39 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
MPN số 5B Quốc lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.6m, diện tích: 114.0m2 giá: 6.39 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
182/63 Chiến Lược 132 2 5/5.1 26 8.6 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
182/63 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 132.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
256C Liên Khu 4-5 110 3 4 27.5 6.9 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 Đến 10
|
256C Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154A Miếu Bình Đông 54 4 4 13.5 6.9 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân đến 6 đến 10
|
Miếu Bình Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
437c/6 Khu phố 3 98 C4 4 22 6,8 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
437c/6 Khu phố 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 98.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76 Đường số 7A 138 7 6 23 22 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 20 đến 50
|
Đường số 7A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 138.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 7 Miếu Bình Đông 56 3 4 14 6.2 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
7 Miếu Bình Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
822/98 Hương lộ 2 133 5 8 16 10 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 133.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/5 Tân Thới Nhất 02 ( TTN02) 109 2 4 27 6.3 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
38/5 Tân Thới Nhất 02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 109.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |