|
Nhà đất bán |
276/17/6 Mã Lò 59 5 4 15 7.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
276/17/6 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 532/1/78/8/13 Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao 61 3 4.5 14 6.6 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
532/1/78/8/13 Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/2 Đường Số 5 40 2 4 10 3.95 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
33/2 Đường Số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94 Kênh Nước Đen ( 94 Đường số 19 ) 50 2 4 12.5 6 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
94 Kênh Nước Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/2 TA 21( thửa 708 tờ 32) 36 2 5.6 8.3 2.9 tỷ Thới An Quận 12 nhỏ 3
|
9/2 TA 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 36.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1949/26/8 Quốc Lộ 1A 85 C4 8.3 10 3.8 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
1949/26/8 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 85.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
366/20Q2 Lê Văn Quới 26 4 3.2 8 2.3 tỷ BHHA Bình Tân Nhỏ 3
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118A Trần Thị Hè ( Số cũ 118A đường HT42) 99 C4 4.3/8.8 19.5 5.8 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.8m, diện tích: 99.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 169 Tờ 11 Đường Số 27 80 4 4 20 9.55 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10- 20
|
169 Tờ 11 Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.55 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
371/15/13 (Một phần thửa 404 -8, 405 - 8 tờ 2 S) Huỳnh Thị Hai 59 C4 4.5 13 1.75 tỷ KP 3 Tân Chánh Hiệp Quận 12 nhỏ 3
|
371/15/13 Huỳnh Thị Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 59.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |