|
Nhà đất bán |
239/29 Tân Quý (Số cũ 1.21 Nguyễn Súy) 215 4 8.3/9.2 24.5 21.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 20 đến 50
|
239/29 Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.2m, diện tích: 215.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
189/7/34 Hoà Bình 73 4 4.2 17.5 7.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
189/7/34 Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/28/3 Bờ Bao Tân Thắng 59 4 4 15 7.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
20/28/3 Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
707 Lạc Long Quân 77 7 4.2/7 16.5 15.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
707 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 15.6 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/15/1 Út Tịch 70 4 5 14 9.5 Tỷ Phường 4 Tân Bình 6 đến 10
|
31/15/1 Út Tịch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89 Phan Văn Năm 24/31 3 4.5 7 4.1 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
89 Phan Văn Năm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 31.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230/10 Trường Chinh 92 3 4 23 8.7 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
230/10 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38 Diệp Minh Châu 82 3 4 20.5 14.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
38 Diệp Minh Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 14.2 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
985/54 Lạc Long Quân 109 2 4.3/4.9 24 13 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
985/54 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 109.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/45 Nguyễn Hữu Tiến 58/66 3 4 16 7.3 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
47/45 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |