|
Nhà đất bán |
435/46 Hương Lộ 3 100 2 4 25 6.9 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 Đến 10
|
435/46 Hương Lộ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77-79 Vành Đai Trong 198/216 3 9.2 26 39 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 20 đến 50
|
Vành Đai Trong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.2m, diện tích: 216.0m2 giá: 39.0 Tỷ |
39 tỷ |
|
Nhà đất bán |
330/42 Chiến Lược 58 2 5.2 11.5 4.6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 58.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 16 Lô L Nguyễn Thức Tự 83/90 2 4 23 11.3 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20 HDĐT
|
16 Lô L Nguyễn Thức Tự |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
669/49/26 Nguyễn Ảnh Thủ ( Thửa 663 Tờ 41 ) 58 5 4.1 15 6.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
669/49/26 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A B7/28 tầng 8Bình Trị Đông B Số 1 KNC Hai Thành 48 1 4 12 1.8 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân nhỏ 3
|
B7/28 tầng 8 CC Bình Trị Đông B Số 1 KNC Hai Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131/109/8 Đường26/3 53 2 4 13 4.1 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
131/109/8 Đường26/3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38B TL29 (thửa 513 tờ 14) 507 3 7 74 11.2 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 10 đến 20
|
38B TL29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 507.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
147/2A Lê Đình Cẩn 240 C4 8 30 15 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 240.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 73 Lê Công Phép 76 C4 3.8 26 6.8 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
73 Lê Công Phép |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 76.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |