|
Nhà đất bán |
45/2/25 Đinh Nghi Xuân 79 C4 4 20 5.2 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
45/2/25 Đinh Nghi Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 Đường D10 (Số cũ: 13.10A1 Phan Văn Hớn) 112/104 3 5.3 21 12.5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 trên 20
|
82 Đường D10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 112.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
850 + 852 + 852A + 852.1 Hương Lộ 2 728/ 925 C4 18/20 40 60 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 50 đến 100
|
850 + 852 + 852A + 852/1 Hương Lộ 2 728/ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 925.0m2 giá: 60.0 Tỷ |
60 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 87 An Dương Vương 65/120 5 4 30 14.3 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
87 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 14.3 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 132/3 Đường số 8 ( Lê Văn Quới) 59/80 2 4 20 7.3 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
132/3 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C58/4 Khu phố 04 64 C4 4 16 4.43 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Khu phố 04 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.43 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72/15 - 72/17 Tây Lân 130 2 8 13 9.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
72/15 - 72/17 Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
490 Lê Văn Khương 180 4 5.3 33.5 16.9 tỷ Thới An Quận 12 10 đến 20
|
490 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 180.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/99/8 Đường Số 8 52 4 5 10.5 4.55 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
118/99/8 Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/49/8A Bình Trị Đông 60 2 5.9 10 6.1 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |