|
Nhà đất bán |
Thửa 432 Tờ 13 + Thửa 94 Tờ 13 TX 47 600 C4 18 33 20 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 20 đến 50
|
Thửa 432 Tờ 13 + Thửa 94 Tờ 13 TX 47 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 600.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41 đường ĐHT - 11 ( số mới : 69 ĐHT 11) 128 C4 5 25.5 10 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
41 đường ĐHT - 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/1B Đường số 16A 56 2 4 14 4.7 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
8/1B Đường số 16A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 621/18/10 Tỉnh Lộ 10 83 2 4.2/4.5 19 4.6 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
621/18/10 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 83.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1133 Tỉnh Lộ 10 128/160 C4 4 40 14.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/2 Đường số 8 64 2 6 10 4.45 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.45 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/17C Lê Văn Quới 80 5 4 20 11.5 tỷ Phường Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 574/37/1 (Sinco) khu phố 12 54 2 3.2 16 3.150 Tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
574/37/1 khu phố 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18A Thạnh Lộc 38 18/33 2 3 11 2.7 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 nhỏ 3
|
18A Thạnh Lộc 38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
206/2/22 Lê Văn Quới 51 2 4.2 12 4.1 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 51.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |