|
Nhà đất bán |
53/127/11 Đường Số 4 97 3 8 12 5.3 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
53/127/11 Đường Số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 97.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/7 Tây Lân 72 Đất 4 18 3.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 Đến 6
|
68/7 Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
165 Liên khu 5-6 100 4 5 20 7.9 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
Liên khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/40A (Thửa 508 tờ 72) Liên khu 10-11 60 5 4 15 7.2 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Liên khu 101 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60D Miếu Gò Xoài 61 2 4.3 14.5 5.9 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
60D Miếu Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 61.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
176 hẻm 435 (LK 2 - 5) Lê Văn Khương 64 2 4.3 15.2 5.38 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
176 hẻm 435 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.38 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 207 Đường Số 5 200 2 10 20 35 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân đến 20 đến 50
|
207 Đường Số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 621 + 624 tờ 5 517 Đất 8.3 61 17.2 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 621 + 624 tờ 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 517.0m2 giá: 17.2 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
310/48/3A Chiến Lược 18 2 4 4.5 2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân nhỏ 3
|
Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71 Đường Số 4 (nối dài) KDC Lê Thành (Số cũ 113.84.71 An Dương Vương) 62 4 4 15.5 5.9 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 4 KDC Lê Thành (Số cũ 113/84/71 An Dương Vương) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |