|
Nhà đất bán |
759/1C Hương lộ 2 (Thửa 559 tờ 55) 74 6 4 18.5 9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 69 + 329 tờ 5 1332 20 65 3.7 tỷ Mỹ Bình Tân Trụ Long An 3 đến 6
|
69 + 329 tờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 5.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152 Phan Văn Hớn 64/103 5 5.7 18 24.5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 20 đến 50
|
Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 103.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1242 + 1242A Quốc lộc 1A 1030 C4 8.3 120 55 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 50 đến 100
|
+ 1242A Quốc lộc 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 1030.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/13 Cây Cám 94 2 8.1 12 6.3 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
18/13 Cây Cám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 94.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/10 Đất Mới 100 3 5 20 10.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 636 Tờ 49 Thạnh Xuân 13 48 2 4 12 1.99 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 nhỏ 3
|
Thửa 636 Tờ 49 Thạnh Xuân 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 1.99 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/49C Kp5 (Số mới 45.51 ĐHT02) 95 3 4.5 21 5.5 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
Kp5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 95.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 169 Tờ 11 Đường Số 27 80 4 4 20 9.55 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10- 20
|
169 Tờ 11 Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.55 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
309/22 Kinh Dương Vương (SC:43.16 KP6) 88 4 4.2 19 7.5 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 88.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |