|
Nhà đất bán |
1/49C Kp5 (Số mới 45.51 ĐHT02) 95 3 4.5 21 5.5 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
Kp5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 95.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 169 Tờ 11 Đường Số 27 80 4 4 20 9.55 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10- 20
|
169 Tờ 11 Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.55 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
309/22 Kinh Dương Vương (SC:43.16 KP6) 88 4 4.2 19 7.5 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 88.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230/50/12 Mã Lò 40 3 4 10 4.6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
230/50/12 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 92/10/20/11/19 Bùi Tư Toàn 80 3 4 20 5.5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
92/10/20/11/19 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29 Thạnh Lộc 44 ( Thửa 930 tờ 5 ) 63 4 4 16 5.3 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
29 Thạnh Lộc 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152/1 Trần Thị Cờ ( Mặt tiền ) 57 C4 4 15 2.9 tỷ Thới An Quận 12 nhỏ 3
|
152/1 Trần Thị Cờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/66/31 Liên khu 5-6 47 2 4.3 11 2.95 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân nhỏ 3
|
Liên khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 47.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/9 (mặt tiền Phạm Đăng Giảng) đường số 18 100 Đất 4 25 6.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
đường số 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
246/18 Đường 26 Tháng 3 96 4 8 12 12.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
Đường 26 Tháng 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |