|
Nhà đất bán |
Thửa 527 + thửa 34 tờ 194 Gò Xoài 46 Đất 4 11.5 3.65 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
527 + thửa 34 tờ 194 Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 216/5 - KP2 106 3 5.5 19 7 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
phần nhà 216/5 - KP2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 106.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 518 Tờ 618 Cống Hộp 83/88 Đất 4 22 3.9 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
518 Tờ 618 Cống Hộp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
759/1C Hương lộ 2 (Thửa 559 tờ 55) 74 6 4 18.5 9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 69 + 329 tờ 5 1332 20 65 3.7 tỷ Mỹ Bình Tân Trụ Long An 3 đến 6
|
69 + 329 tờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 5.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152 Phan Văn Hớn 64/103 5 5.7 18 24.5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 20 đến 50
|
Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 103.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1242 + 1242A Quốc lộc 1A 1030 C4 8.3 120 55 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 50 đến 100
|
+ 1242A Quốc lộc 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 1030.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/13 Cây Cám 94 2 8.1 12 6.3 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
18/13 Cây Cám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 94.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/10 Đất Mới 100 3 5 20 10.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 636 Tờ 49 Thạnh Xuân 13 48 2 4 12 1.99 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 nhỏ 3
|
Thửa 636 Tờ 49 Thạnh Xuân 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 1.99 Tỷ |
2 tỷ |