|
Nhà đất bán |
50 Khu phố 7 13 3 4 3.5 2.8 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân Hợp đồng nhỏ 3
|
50 Khu phố 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 13.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 9 Đường Số 12 (thửa 639 tờ 210) 74 5 6.5 11.5 7.6 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
phần nhà 9 Đường Số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 74.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/1C TTN13B (8/1C Khu phố 3) 165 2 6 28 8.1 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
8/1C TTN13B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 165.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/23/18 TCH35 (Tân Chánh Hiệp 35) 60 C4 4.7 13 3.4 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
110/23/18 TCH35 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/71/28 Đường số 4 239 3 12 20 24 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 20 đến 50
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 239.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1028/39 Tân Kỳ Tân Quý 100 4 5 20 9.8 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
1028/39 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/10 Đường số 10 68 4 4 17 6 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 222A Lê Đình Cẩn 106 2 8 13 21 tỷ Tân Tạo Bình Tân 20 đến 50
|
222A Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 795 Tờ 1 ( Bùi Văn Ngữ ) 120 Đất 6 20 4.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 795 Tờ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
177(64/4A) Nguyễn Thị Kiểu 132 2 5.7 23 11.2 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
177 Nguyễn Thị Kiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 132.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |