|
Nhà đất bán |
B24/22 Khu phố 7 ( Số Mới 24.12 Trương Phước Phan) 152 2 8 18 9.5 tỷ Phường Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Khu phố 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 152.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 637/3/12Tỉnh Lộ 10 37 2 4 9 3.3 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
637/3/12/ Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 49A/34 Đường Số 3 176 3 8 22 15.8 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 10 đến 20
|
49A/34 Đường Số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 176.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/16 Huỳnh Thị Hai ( Thửa 1959 tờ 1) 51 2 3.5 14.5 2.7 tỷ Kp9 Phường Tân Chánh Hiệp Quận 12 nhỏ 3
|
101/16 Huỳnh Thị Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 51.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN Thửa 786 tờ 4 (TCH07) 17 2 3.2 5.5 850 triệu Tân Chánh Hiệp Quận 12 nhỏ 3
|
MPN Thửa 786 tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 17.0m2 giá: 850.0 Triệu |
850 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 406/19 Chiến Lược 59 2 5 12 4.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
406/19 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10A Đường Số 8 95 2 5 19 9.5 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 400/4 Mã Lò 57 5 4.6 12 7 Tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
400/4 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25 Nguyễn Thị Xinh ( TA21 ) 47/72 2 4.5 16 5.5 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
25 Nguyễn Thị Xinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 72.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/43 Bình Trị Đông 36 2 3.6 10 3.750 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
109/43 Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |