|
Nhà đất bán |
18 Đường số 18E 100 2 5 20 6.9 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 18E |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 128/18 Trương Phước Phan 60 5 4 15 6.85 Tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
128/18 Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.85 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114 Liên khu 5 - 6 68/52 3 4 17 8 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
114 Liên khu 5 - 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MẶT TIỀN THẠNH XUÂN 47 - Thửa (602 + 603 + 604 + 605 + 606 + 607) Tờ 14 766 Đất 24 33 29 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
MẶT TIỀN THẠNH XUÂN 47 - Thửa Tờ 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 24.0m, diện tích: 766.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/89 Trung Mỹ Tây 19 (Thửa 530, tờ 2) 113 3 4.9 24 8.4 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
10/89 Trung Mỹ Tây 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 113.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/11 Cây Cám 80 2 5 16 4.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
26/11 Cây Cám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 45 đường số 6 72 4 4 18 10.5 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
45 đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 18/17/36 đường số 1 57 2 4.1 14 5.5 Tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
18/17/36 đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 169 Tờ 11 Đường Số 27 80 4 4 20 9.55 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10- 20
|
169 Tờ 11 Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.55 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/18/7 Hiệp Thành 75 3 6 12 5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
300/18/7 Hiệp Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |