|
Nhà đất bán |
24/19/4 Miếu Gò Xoài ( Đường cũ số 16) 48 4 4 12 4.68 tỷ Phường Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Miếu Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.68 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 110/4 (SM: 28 HT45) 1 76 2 4.9 15 6.6 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
MPN 110/4 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 76.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 56B Tạ Mỹ Duật (Tên Lửa) 28 2 4 7.5 2.650 tỷ Bình An Lạc A Bình Tân nhỏ 3
|
56B Tạ Mỹ Duật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
523/11/58 Lê Văn Khương (Thửa 561 Tờ 7 ) 80/100 3 5 20 5.35 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
523/11/58 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42 Đường Số 5D 65 2 4 16 5.9 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 5D |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
918/9H Hương Lộ 2 (Thửa 864 tờ 26) 59 5 4 15 7.6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/16 Đường số 3 68 2 4 17 4.8 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
45/16 Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 129 Gò Xoài Khu Phố 2 100 2 4.2 24 7.25 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
129 Gò Xoài Khu Phố 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.25 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1669/2/1 Tỉnh lộ 10 214 C4 9 24 8 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
1669/2/1 Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 214.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130/57/36 Phan Văn Hớn (khu phố 3) 74 5 4 18.5 7.5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |