|
Nhà đất bán |
967 Lạc Long Quân 63 4 3.5/5.2 16 12.99 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
967 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 63.0m2 giá: 12.99 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
209 Võ Thành Trang 136.6/146 7 4 34.2 22 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50 HĐTrung H3%
|
Võ Thành Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 146.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154/23A Cống Lở 33/73 2 4 18 5 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
154/23A Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 Lê Tấn Quốc 132 2 4.6 30 23.2 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
9 Lê Tấn Quốc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 132.0m2 giá: 23.2 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1025/35G Cách Mạng Tháng 8 (số cũ 259.35G) 50 4 3.6 15 10.6 tỷ Phường 7 Tân Bình 10 đến 20
|
1025/35G Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 10.6 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
162/6 Bùi Thị Xuân 52 2 3.7/5 12 6.2 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10 HĐTrung H3% nguồnTrung.
|
Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/17 Nguyễn Phúc Chu 59 5 9.7/6 7.5 9.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 Đến 10
|
55/17 Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.7m, diện tích: 59.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/8 Tứ Hải ( số cũ 16.15.4 Tứ Hải ) 36 3 3.4 11 4.8 tỷ Phường 6 Tân Bình 3 đến 6
|
30/8 Tứ Hải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/20 Đồng Xoài 91/83 3 6 15.2 11 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
31/20 Đồng Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Trung Lang 76/72 5 4 19 12.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
7 Trung Lang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |