|
Nhà đất bán |
2/41A Hà Huy Giáp( Số mới: 274 Hà Huy Giáp) 152 C4 8 20 17.5 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 10 đến 20
|
2/41A Hà Huy Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 152.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 501 Tờ 115 121 Đất 8 15 3.6 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
501 Tờ 115 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 121.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
759/24/22 Hương Lộ 2 64 5 4 16 6.8 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
759/24/22 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11B6 Hà Huy Giáp 89 5 4.5 20 10.2 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 10 đến 20
|
11B6 Hà Huy Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 89.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
BTC 217 Đường số 12 56 3 4 14 6.3 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
217 Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Đường Thạnh Xuân 52 (Thửa 641 Tờ 11) 51 Đất 4.5 11.5 3.226 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
Đường Thạnh Xuân 52 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 51.0m2 giá: 3.226 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1628/4/4 - 1628/4/6 (số củ C12.19A) Tỉnh Lộ 10 191 2 12.5 16 10.1 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
- 1628/4/6 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 191.0m2 giá: 10.1 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1014/15/9 (SM: 1014/43) Tân Kỳ Tân Quý 75 2 5 14 5.6 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
1014/15/9 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa số 444 tờ số 12 72 Đất 4.8 15 5.6 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa số 444 tờ số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 72.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 541/8 Tỉnh Lộ 10 (Số cũ C6.22 ) 36 2 4.5 8 4.2 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
541/8 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |