|
Nhà đất bán |
13 Đỗ Hành ( Thửa 614 tờ 27 ) 79 4 4.8/5.6 17 7.8 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
13 Đỗ Hành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 79.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/7 Trương Phước Phan 111 2 5 23 7.75 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 7.75 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28 Đường số 53C 80 5 5 16 9.8 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
28 Đường số 53C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 50/41/36/30 Nguyễn Quý Yêm 64 4 4 16 6.8 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
50/41/36/30 Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/11/1 Đường số 3 ( Khu phố 6 ) 49 C4 3.5/7 11 4.9 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
296/48/9 Nguyễn Thị Đặng ( Thửa 809 Tờ 4 ) 46 4 4.4 12 4.49 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
296/48/9 Nguyễn Thị Đặng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.49 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/36/75/14/3 Bùi Tư Toàn 108 2 9 12 5.9 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
238/29 Trường Chinh 184 C4 4.6/5.1 37 12.5 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
238/29 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 184.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 35 Lô P Đường 2C 62 5 3.8 16 13.5 tỷ Phường An Lạc A Bình Tân 10 đến 20
|
35 Lô P Đường 2C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 62.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1834/7 ( Thửa 585 tờ 28 ) Tỉnh lộ 10 297 C4 11 24 12 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
1834/7 Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 297.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |