|
Nhà đất bán |
1014/15/9 (SM: 1014/43) Tân Kỳ Tân Quý 75 2 5 14 5.6 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
1014/15/9 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa số 444 tờ số 12 72 Đất 4.8 15 5.6 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa số 444 tờ số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 72.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 541/8 Tỉnh Lộ 10 (Số cũ C6.22 ) 36 2 4.5 8 4.2 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
541/8 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/6C Đường số 18B 70 3 5 14.5 5.3 tỷ Bình Hưng Hỏa A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 18B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
205/1/2a Liên Khu 4-5 77 4 5.6 14 5.8 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
205/1/2a Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 77.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
256/39C Thạnh Xuân 25 (Thửa 920 Tờ 29) 65 2 4 16.5 4.8 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
256/39C Thạnh Xuân 25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
314 Tô Ký 150/218 C4 5.4 28 16.5 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 218.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Ao Đôi (thửa 944 tờ 26) 62 Đất 4 15.5 5.8 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Đôi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77 Đường Số 5 80 3 4 20 9.99 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
77 Đường Số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.99 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/04 T16Happy One PREMIER 70 1 7 10 3.5 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
T16 CC Happy One PREMIER |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |