|
Nhà đất bán |
28/9 Đường TTN07 88 4 4.5 19.5 12.2 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
28/9 Đường TTN07 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 88.0m2 giá: 12.2 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/3/22 Mã Lò 59 2 4 15 4.65 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
276/3/22 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/3/6 Đình Nghi Xuân 33.3 2 3 10 2.75 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân nhỏ 3
|
Đình Nghi Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 33.3m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13 Đỗ Hành ( Thửa 614 tờ 27 ) 79 4 4.8/5.6 17 7.8 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
13 Đỗ Hành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 79.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/7 Trương Phước Phan 111 2 5 23 7.75 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 7.75 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28 Đường số 53C 80 5 5 16 9.8 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
28 Đường số 53C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 50/41/36/30 Nguyễn Quý Yêm 64 4 4 16 6.8 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
50/41/36/30 Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/11/1 Đường số 3 ( Khu phố 6 ) 49 C4 3.5/7 11 4.9 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
296/48/9 Nguyễn Thị Đặng ( Thửa 809 Tờ 4 ) 46 4 4.4 12 4.49 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
296/48/9 Nguyễn Thị Đặng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.49 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/36/75/14/3 Bùi Tư Toàn 108 2 9 12 5.9 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |