|
Nhà đất bán |
Thửa 641 tờ 155 51 Đất 5.1 10 3.95 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 641 tờ 155 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 51.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 836 Tờ 46 ( 47.22 Thạnh Lộc 8 ) 64 Đất 5.7 11.5 5.9 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6 Hợp đồng
|
Thửa 836 Tờ 46 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
574/141/1 SinCo 454 C4 10 40 17.2 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
SinCo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 454.0m2 giá: 17.2 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94/22/10 Thới An 16 67 5 4.2 16 6.3 tỷ Thới An Quận 12 6 đến 10
|
94/22/10 Thới An 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 67.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39 Nguyễn Triệu Luật 179 3 9 20 10 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
39 Nguyễn Triệu Luật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 179.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 594 Tờ 42 Tỉnh Lộ 10 87 Đất 4 22 5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
594 Tờ 42 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
150/20/4 Thới An 06 (Thửa 680 Tờ 05) 60 2 4 15 3.55 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
150/20/4 Thới An 06 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43 Đình Tân Khai 365/397 C4 5/11 40.5 28.5 Tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Đình Tân Khai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 397.0m2 giá: 28.5 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/36/75/14/2A Bùi Tư Toàn 24 3 3 8 2.2 tỷ An Lạc Bình Tân nhỏ 3
|
Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM NGƯNG 12.17 Đường số 14 90 5 5 18 8.7 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
TẠM NGƯNG 12/17 Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |