|
Nhà đất bán |
A 276/41 Tân Hoà Đông 72 4 4 18 9.05 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
276/41 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 9.05 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
157/9 Phạm Đăng Giảng 57 2 4 14.3 4 tỷ Bình Hưng Hoà Quận Bình Tân 3 đến 6
|
157/9 Phạm Đăng Giảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một Phần Nhà Số 945.31.38 Quốc Lộ 1A Khu Phố 1 (Thửa 674 Tờ 102) 100 C4 5.1 20 6.8 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Phần Nhà Số 945/31/38 Quốc Lộ 1A Khu Phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MP 107/2 Lê Văn Khương 43 2 8 6 3.65 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
MP 107/2 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112/2B (Thửa 667 Tờ 39) Khu phố 6 128 2 5.6 23 6.3 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
112/2B Khu phố 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 128.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
964/9K+964/9J Hương lộ 2 460 2 11 46 26.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 20 đến 50
|
964/9K+964/9J Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 460.0m2 giá: 26.5 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
CL Thửa 944 tờ 08 Lê Tấn Bê 1480 Đất 17 88 67 tỷ An Lạc Bình Tân 50 đến 100
|
Thửa 944 tờ 08 Lê Tấn Bê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 1480.0m2 giá: 67.0 Tỷ |
67 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 276/29/46/53 Mã Lò 56 3 4 14 5.05 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
276/29/46/53 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.05 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
523/11/11/9 Lê Văn Khương (Thửa 837 tờ 6) 55 2 3.3 17 3.65 Tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
523/11/11/9 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
441/48/18 Lê Văn Quới 25 4 3 8 4.1 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |