|
Nhà đất bán |
51/5 Khiếu Năng Tĩnh 236/250 4 7.6 33 22 tỷ Phường An Lạc A Bình Tân 20 đến 50
|
Khiếu Năng Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 250.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
479/45B Tân Hòa Đông 194 4 10/10.7 18.6 22 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 50
|
Tân Hòa Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.7m, diện tích: 194.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
762/28/10 Quốc Lộ 1A 135 Đất 8 17 5.8 tỷ KP6 Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
762/28/10 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 295A An Dương Vương 190 2 6.5/9.5 27 18 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
295A An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 190.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/6B KP1(Trường Chinh, Thửa 39-3 tờ 1C) 108/123 C4 4.9 25 5.6 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
44/6B KP1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 123.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
200/14 Đường số 6 63 4 4 16 5.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
200/14 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/116 Đường Số 3 37 2 4.7 8 3 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường Số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
320 Chiến Lược 94/53 3 4.1 23 7.65 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
320 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 94.0m2 giá: 7.65 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
253/21/18 Trương Thị Hoa ( Trên sổ: 57.3B11 TTH07) 75/72 2 5 15 4 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Trương Thị Hoa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
574/8/16 Kinh Dương Vương 171 2 13 13 14 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 171.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |