|
Nhà đất bán |
62 Ngô Bệ 85 C4 4 21 16 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
62 Ngô Bệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
179 Tân Sơn 123 6 5 26 18.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
179 Tân Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 123.0m2 giá: 18.8 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/26/3 Ni Sư Huỳnh Liên 40 2 4 10 5.4 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
647/22B Lạc Long Quân 39 2 4.2 10 4.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
647/22B Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
196/7 Hoàng Văn Thụ 34 2 4.2 8 3.9 tỷ Phường 4 Tân Bình 3 đến 6
|
196/7 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1006/26 Âu Cơ 77 2 3.5/3.7 22 11 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
1006/26 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 77.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/5 Đất Thánh (Số cũ 29.27.6) Đất Thánh 236 2 8.3/15 21.5 18 tỷ Phường 6 Tân Bình 20 đến 50
|
Đất Thánh Đất Thánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 236.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/18 Trần Mai Ninh 80 4 4.55 17.5 16.8 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.55m, diện tích: 80.0m2 giá: 16.8 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/37/24 Ni Sư Huỳnh Liên 15/30 2 3.7 8.4 2.5 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
107/37/24 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/25 Lưu Nhân Chú 45/48 5 4.2 11.5 8.6 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
Lưu Nhân Chú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |