|
Nhà đất bán |
413/38C Lê Văn Quới 100 2 4 25 14.5 tỷ KP5 Phường Bình Trị Đông A Bình Tân từ 10 đến 20
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 611 tờ 38(44/3 HT10) 209 2 6.5 30 8.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
Thửa 611 tờ 38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 209.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
379/3/33 Tân Hoà Đông 49 5 4.4 11 5.15 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 49.0m2 giá: 5.15 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/28/1 Lê Quang Định 55 3 3.9 15 6.5 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
665/69/17 Tân Kỳ Tân Quý 100 4 5 20 7.8 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
665/69/17 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/8/41 Đường số 10 41 2 4.5 9 3.7 tỷ kp 15 Bình Hưng A Bình Tân 3 đến 6
|
29/8/41 Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
400 ĐHT 02 114/95 3 5.2 22 12 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
400 ĐHT 02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 114.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 527 Tờ 146( Hẻm 93 ) Đường số 8 170/135 đất 8 18 6.4 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
Thửa 527 Tờ 146 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 170.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 514/4C Hồ Học Lãm 47 C4 4.3 11 3.2 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
514/4C Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 47.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65/6B Đường Số 6 70 5 4 17.5 7.6 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |