|
Nhà đất bán |
184/23/2 Lê Đình Cẩn 66 2 4 17 4.2 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
184/23/2 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/1A Điện Biên Phủ 44 5 4.1 12 8.9 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 44.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
638/39/21 Lê Trọng Tấn 150 C4 9 17 7.7 tỷ BHH Bình Tân 6 đến 10
|
638/39/21 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
666/11/11/21 Lê Trọng Tấn 47 C4 3.8 13 3.1 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 47.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
272/6/1 + MPN 272/6A Gò Xoài 66 4 5.5 12 7 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
+ MPN 272/6A Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 716 Kinh Dương Vương 260 2 5/8.3 36 16 tỷ An Lạc Bình Tân 20 đến 50
|
716 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 260.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
277/17 Phạm Đăng Giảng 70 C4 4 17.5 4.05 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Phạm Đăng Giảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 4.05 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/30 Đông Bắc( Thửa 630 Tờ 64) 63 3 3.9 16 4.65 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
111/30 Đông Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 63.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Môt phần Thửa 446 tờ 127 72 Đất 4 18 4.2 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
phần Thửa 446 tờ 127 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152A Mã Lò 79/113 4 4.15 27.5 14.7 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân10 đến 20
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.15m, diện tích: 113.0m2 giá: 14.7 Tỷ |
15 tỷ |