|
Nhà đất bán |
219/32 Tạ Quang Bửu ( Số cũ: 219.32 Âu Dương Lân ) 673 2 6/26 47 62 tỷ Phường 2 Quận 8 50 đến 100
|
219/32 Tạ Quang Bửu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.0m, diện tích: 673.0m2 giá: 62.0 Tỷ |
62 tỷ |
|
Nhà đất bán |
372/23/1 Cách Mạng Tháng Tám 70 3 5 14 7 tỷ Phừơng 10 Quận 3 6 đến 10
|
372/23/1 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
384 Huỳnh Tấn Phát (số cũ 31.1) 344/417 3 7.8/12.3 37.5 75 tỷ Bình Thuận Quận 7 50 đến 100
|
384 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.3m, diện tích: 417.0m2 giá: 75.0 Tỷ |
75 tỷ |
|
Nhà đất bán |
171/54 Tôn Đản 96 3 3.7 24 6.98 Tỷ Phường 15 Quận 4 3 đến 6
|
171/54 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 6.98 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
618/16A CMT8 85 C4 2/7 15 8.2 tỷ Phường 11 Quận 3 6 đến 10
|
CMT8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65 Đường 3158A Phạm Thế Hiển 120 4 5 24 7.65 tỷ Phường 7 Quận 8 6 đến 10
|
65 Đường 3158A Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 7.65 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/19 Đường Số 4 13/18 3 3.2 5.7 5.8 tỷ Phường 4 Quận 3 3 đến 6
|
Đường Số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 18.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/11A1 (Địa chỉ mới: 71.10 đường 14A) 35 2 3.5 12.6 3.9 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 3 đến 6
|
10/11A1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 35.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
159/9/5 Xóm Chiếu 34 4 3.6 9.5 6.7 tỷ Phường 16 Quận 4 6 đến 10
|
159/9/5 Xóm Chiếu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 34.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
453/27KB Lê Văn Sỹ (số cũ 453.77B5) 36 5 3.2 14 11 Tỷ Phường 12 Quận 3 6 đến 10
|
453/27KB Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |