|
Nhà đất bán |
A 514/4C Hồ Học Lãm 47 C4 4.3 11 3.2 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
514/4C Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 47.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65/6B Đường Số 6 70 5 4 17.5 7.6 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
667/9 Điện Biên Phủ 80 4 4 20 23 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
667/9 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93/12 Nguyễn Ảnh Thủ (Khu phố 1, thửa 624, tờ 01) 160 C4 6.5/10 16.5 8.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
93/12 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/3/70 Mã Lò 103 2 6 17 6.75 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 6.75 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54/47/31 Vũ Huy Tấn 40 3 3.2 12.5 6.8 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Vũ Huy Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
208/22 - 208/24 Đường số 5 88 C4 8 11 7.4 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
208/22 - 208/24 Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/19/41 Lâm Hoành 270 Đất 8 34 18.5 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
Lâm Hoành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 270.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72/49B Liên Khu 16-18 71 2 4 17.6 4.7 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
72/49B Liên Khu 168 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/11/52 Đông Bắc (TCH33) 103 2 5.6 19 6.35 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
113/11/52 Đông Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 103.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |