|
Nhà đất bán |
M24 Đường D7 (Thửa 753 tờ 29) 90 4 5 18 15.2 tỷ Phú Mỹ Quận 7 10 đến 20
|
M24 Đường D7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 15.2 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2773/11 Phạm Thế Hiển 261 2 13/16 19 9 tỷ Phường 7 Quận 8 6 đến 10
|
2773/11 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 261.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
288B4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 38 7 3.1 12.5 21 tỷ Phường 8 Quận 3 20 đến 50
|
288B4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 38.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
439/12/16 Đoàn Văn Bơ 31 2 4.5 6.7 3.2 tỷ Phường 13 Quận 4 3 Đến 6
|
439/12/16 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/31 Nguyễn Khoái 160 2 6 27 17 tỷ Phường 2 Quận 4 10 đến 20
|
64/31 Nguyễn Khoái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57 Lý Phục Man 150 C4 6 25 21 tỷ Bình Thuận Quận 7 20 đến 50
|
57 Lý Phục Man |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/13 Nguyễn Phúc Nguyên 69 3 4 17 12.9 Tỷ Phường 9 Quận 3 10 đến 20
|
Nguyễn Phúc Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20 Đường số 3441 Phạm Thế Hiển 120 4 6 20 12.5 tỷ Phường 7 Quận 8 10 đến 20
|
Đường số 3441 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
RẤT ĐẸP 46/41/83 Vườn Chuối 25 5 3.3 8 6.1 tỷ Phường 4 Quận 3 6 đến 10
|
RẤT ĐẸP 46/41/83 Vườn Chuối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 25.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
156/26/9 Huỳnh Tấn Phát 81 2 4.8 17 5.6 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 3 đến 6
|
156/26/9 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 81.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |