|
Nhà đất bán |
E22 Hoàng Quốc Việt (thửa 49 tờ 108) 65 5 5 13 11.4 tỷ Phú Thuận Quận 7 10 đến 20
|
E22 Hoàng Quốc Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 11.4 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5V Đường số 16 35 3 3.5 10 7 tỷ Phường 4 Quận 4 6 đến 10
|
5V Đường số 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 35.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
212/27 An Dương Vương (SM: 400.27) 48 3 4 12 5.6 tỷ Phường 16 Quận 8 3 đến 6
|
212/27 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
475/49/23 Hai Bà Trưng 63 2 5.5 12 8.1 tỷ Phường 8 Quận 3 6 đến 10
|
475/49/23 Hai Bà Trưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232 Vĩnh Khánh ( Số cũ 232.63.1 Đoàn Văn Bơ ) 41 2 3.2 14 8.7 tỷ Phường 10 Quận 4
|
232 Vĩnh Khánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 41.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A103C Nguyễn Thần Hiến 23 4 2.8 8 4.8 tỷ Phường 18 Quận 4 3 đến 6
|
A103C Nguyễn Thần Hiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 23.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25 đường 156 An Dương Vương 90 4 4.5 20 16 tỷ Phường 16 Quận 8 10 đến 20
|
đường 156 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4A Nguyễn Văn Linh 37 2 3.1 11.5 5.4 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 3 đến 6
|
4A Nguyễn Văn Linh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/13/15 Bến Vân Đồn 76 6 3.5/4.3 20 19.5 tỷ Phường 5 Quận 4 10 đến 20
|
183/13/15 Bến Vân Đồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 76.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
193/44/2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 27 4 3 9 6.3 tỷ Võ Thị Sáu Quận 3 6 đến 10
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |