|
Nhà đất bán |
151/61A Liên Khu 4 - 5 91 2 4 30 6.45 tỷ KP5 Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
151/61A Liên Khu 4 - 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 6.45 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 76/2/1 Phùng Tá Chu ( số cũ 97.4.1A) 38/30 5 3.6 10 5.8 tỷ An Lạc A Bình Tân 3 đến 6
|
76/2/1 Phùng Tá Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 38.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
408 Tô Ngọc Vân ( Thửa 530 + 531 Tờ 45 ) 6080 4 68 90 100 Tỷ Thạnh Xuân Quận 12 Trên 100
|
408 Tô Ngọc Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 6080.0m2 giá: 100.0 Tỷ |
100 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 100/3 Trương Phước Phan 48 3 4 12 6.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
100/3 Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/1A/3 (18/22 số mới) Thanh Đa 650/438 C4 20 40 28 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 20 đến 50
|
18/1A/3 Thanh Đa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 650.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
879/20/7 Hương Lộ 2 63 4 4.2 15 5.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 63.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
542/5/9 Bà Hom + 588.4.13 Tỉnh Lộ 10 345/398 C4 18.5 21.5 24 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 50
|
Bà Hom + 588/4/13 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.5m, diện tích: 398.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188 Liên Khu 4-5 85 4 4 21 10.3 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 đến 20
|
188 Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95 KP4 (Đường mới: Ấp Chiến Lược) 113 2 4.6 25 7.5 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
95 KP4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 113.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/18 Cây Cám 60 2 4 15 3.499 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
26/18 Cây Cám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.499 Tỷ |
3 tỷ |