|
Nhà đất bán |
231/11 Nguyễn Duy Dương 22 3 3/4.7 6 3.5 Tỷ Phường 4 Quận 10 3 đến 6
|
Nguyễn Duy Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
273/1/10E Tô Hiến Thành 47 2 3.1 15 5.8 tỷ Phường 13 Quận 10 6 đến 10
|
273/1/10E Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
323/10F Nguyễn Trãi 36/44 4 3.3 13 6.3 otỷ Phường 7 Quận 5 6 đến 10
|
Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Đường 1B Phạm Hữu Lầu ( Thửa 261 Tờ 8 ) 70 4 4 18 11 tỷ Phú Mỹ Quận 7 10 đến 20
|
24 Đường 1B Phạm Hữu Lầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/3 Hoà Hưng 24/30 5 2.2/3.7 12 5.9 tỷ Phường 13 Quận 10 3 đến 6
|
84/3 Hoà Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 30.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/227/20K3 Nguyễn Thị Tần 51 2 3.6/4.2 14 5.35 tỷ Phường 1 Quận 8 3 đến 6
|
125/227/20K3 Nguyễn Thị Tần |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14B Phan Huy Chú 55 3 4.2 13.1 15.5 tỷ Phường 10 Quận 5 10 đến 20
|
Phan Huy Chú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 55.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
289/5 Lý Thái Tổ ( số cũ 289.244 Lý Thái Tổ) 37 3 3.7/4.3 9 5.3 tỷ Phường 9 Quận 10 3 đến 6
|
289/5 Lý Thái Tổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
402/30/8 An Dương Vương 8.5 2 3 2.8 1.6 tỷ Phường 4 Quận 5 Hợp đồng nhỏ 3
|
An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 8.5m2 giá: 1.6 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/99/17/2/4 Lâm Văn Bền 60 2 5 12 5.3 tỷ Tân Kiểng Quận 7 3 đến 6
|
30/99/17/2/4 Lâm Văn Bền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |