|
Nhà đất bán |
652 Lê Trọng Tấn (Thửa 492 tờ 40) 2323 3 18.5/50 72 170 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân Đại Tỷ Phú
|
Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 2323.0m2 giá: 170.0 Tỷ |
170 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM NGƯNG 224/147/16 Đường Số 8 44 2 4 11 3.99 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
TẠM NGƯNG 224/147/16 Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
372/36/11 Điện Biên Phủ 73 3 4/6 14 10 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 6 đến 10
|
372/36/11 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/23/8A Hương Lộ 2 (thửa 317 Tờ 50,) 80.2 Đất 4 21 5.4 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.2m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần Thửa 411 tờ 17 Hiệp Thành 13 225 Đất 13 18 6.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
Một phần Thửa 411 tờ 17 Hiệp Thành 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 225.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
453/28 Lê Văn Khương ( Thửa 802 Tờ 8) 75/120 2 4 30 6.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
453/28 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/2A Bình Trị Đông 87 5 4 22 9.3 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
98/2A Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
951/58B Hương Lộ 2 80 2 4 20 5.8 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 402 Tờ 51 200 Đất 10 20 17.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
Thửa 402 Tờ 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
149 Đường số 16 131 4 5 27 17.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
149 Đường số 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 131.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |