|
Nhà đất bán |
12 Đường số 12 (số cũ: 3A Lô A) 60 5 4 15 13 tỷ Tân Phú Quận 7 10 đến 20
|
12 Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/9/46 Lương Văn Can 108 4 4.3/8 13 5.7 tỷ Phường 15 Quận 8 6 đến 10
|
28/9/46 Lương Văn Can |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/4 Hà Huy Giáp (Thửa 584 + 583, Tờ 46) 633 2 38 35 42 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 20 đến 50,
|
Hà Huy Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 38.0m, diện tích: 633.0m2 giá: 42.0 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
702/2 Võ Văn Kiệt 49/51 5 3.5/3.8 14 10.8 tỷ Phường 1 Quận 5 6 đến 10
|
Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 51.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
366/13 Huỳnh Thị Hai (TCH13) 55/68 C4 4 17 1.8 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 nhỏ 3
|
Huỳnh Thị Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116 Đường 3158C Phạm Thế Hiển 240 3 10 24 15 tỷ Phường 7 Quận 8 10 đến 20
|
Đường 3158C Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 240.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/42C Tân Thuận Tây 74 2 5/6.6 13 6 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 6 đến 10
|
38/42C Tân Thuận Tây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 74.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
J9C Hương Giang 68/57 7 3.1/3.5 19 26.5 tỷ Phường 15 Quận 10 20 đến 50 HDĐT
|
J9C Hương Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 26.5 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1703 tờ 18 (93 Thạnh Xuân 38) 239 Đất 6.5 37 12 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 1703 tờ 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 239.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34 Lầu 1 Nguyễn Duy Dương 108 2 4 27 2.5 tỷ Phường 8 Quận 5 3 đến 6
|
CC 34 Lầu 1 Nguyễn Duy Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |