|
Nhà đất bán |
4/15 Trần Thị Bảy( Thửa 515 tờ 48) 310 C4 19 18.5 3.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
4/15 Trần Thị Bảy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 310.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/53 Tùng Thiện Vương 34 2 3.6 9.5 3.5 Tỷ Phường 11 Quận 8 3 đến 6
|
1/53 Tùng Thiện Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1041/94/52 Trần Xuân Soạn (Khu Phố 3) 66 3 4 17 8.2 tỷ Tân Hưng Quận 7 6 đến 10
|
1041/94/52 Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/9 Ngô Gia Tự 41 2 3.3 12.5 5.3 tỷ Phường 9 Quận 10 3 Đến 6
|
Ngô Gia Tự |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 41.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
104/9 Phạm Thế Hiển 56 2 4/4.5 13 3 tỷ Phường 2 Quận 8 3 đến 6
|
104/9 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 56.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/91/45/31 TCH34 ( Mặt tiền ) 48 2 4 12 3.88 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
19/91/45/31 TCH34 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.88 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/2 An Dương Vương (trệt sau + lửng) 60/24 2 3 8 2.4 tỷ Phường 9 Quận 5 nhỏ 3
|
64/2 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
456/15 Trần Thị Năm ( TCH 10 cũ ) 69 4 4/4.01 17.3 6 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
456/15 Trần Thị Năm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.01m, diện tích: 69.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75 Hoàng Ngân ( số cũ 75 Đường số 41) 89 3 4 22.5 8.9 tỷ Phường 16 Quận 8 6 đến 10
|
Hoàng Ngân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12 đến 20 Lầu 3 Đỗ Ngọc Thạnh 57 2 3.7/3.9 17.5 2.5 tỷ Phường 14 Quận 5 Nhỏ 3
|
12 đến 20 Lầu 3 Đỗ Ngọc Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 57.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |